ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neighbourship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neighbourship


neighbourship /'neibəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng ở gần
  tình hàng xóm láng giềng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…