EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
never-ceasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
never-ceasing
never-ceasing /'nevə'si:siɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngừng, không ngớt
← Xem thêm từ never
Xem thêm từ never-dying →
Từ vựng liên quan
as
ce
ceasing
ea
easing
er
eve
ever
in
n
never
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…