ex. Game, Music, Video, Photography

Nga prepares her stew in an alley in HCMC’s District 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nga prepares her stew in an alley in HCMC’s District 4.

Nghĩa của câu:

stew


Ý nghĩa

@stew /stju:/
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)
- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
- bể nuôi trai
- món thịt hầm
- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối
=in a stew+ đang lo âu, đang bối rối
* động từ
- hầm, ninh (thịt...)
- (từ lóng) học gạo
- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt
!to let someone stew in his ows juice (grease)
- để mặc kệ xác ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…