EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nictating membrance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nictating membrance
nictating membrance /'nikteitiɳ'membrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)
← Xem thêm từ nictate
Xem thêm từ nictating membrane →
Từ vựng liên quan
an
ance
at
br
bra
bran
ce
em
ic
in
mb
me
n
ni
ra
ran
rance
ta
tat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…