EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nictating membrane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nictating membrane
nictating membrane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> màn nháy (ở mắt chim...)
← Xem thêm từ nictating membrance
Xem thêm từ nictation →
Từ vựng liên quan
an
at
br
bra
bran
em
ic
in
mb
me
membrane
n
ni
ra
ran
ta
tat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…