ex. Game, Music, Video, Photography

No one listened to us after that.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ listen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

No one listened to us after that.

Nghĩa của câu:

listen


Ý nghĩa

@listen /'lisn/
* nội động từ
- nghe, lắng nghe
=listen to me!+ hãy nghe tôi
- nghe theo, tuân theo, vâng lời
=to listen to reason+ nghe theo lẽ phải
!to listen in
- nghe đài
- nghe trộm điện thoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…