EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-event
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-event
non-event
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điều trái với dự đoán, điều gây thất vọng
← Xem thêm từ non-Euclidian
Xem thêm từ Non-excludability →
Từ vựng liên quan
en
ent
eve
even
event
n
no
non
nt
on
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…