ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noncombatants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noncombatants


noncombatant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân sự) người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như) thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…