ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ normalizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng normalizations


normalization /,nɔ:məlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
  sự tiêu chuẩn hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…