ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ northernmost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng northernmost


northernmost

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cực bắc

Các câu ví dụ:

1. Lo Lo Chai Village in Dong Van District seen from the hill that hosts the Lung Cu flagpole, the northernmost point in Vietnam that marks the border with China.


Xem tất cả câu ví dụ về northernmost

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…