EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numberless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numberless
numberless /'nʌmbəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô sô, không đếm được, nhiều vô kể
← Xem thêm từ numberings
Xem thêm từ numbers →
Từ vựng liên quan
be
er
less
mb
mbe
n
nu
numb
number
ss
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…