ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nutshells

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutshells


nutshell /'nʌtʃel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bỏ quả hạch
  bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
  bản tóm tắt ngắn gọn
the whole thing in a nutshell → tất cả sự việc tóm tắt gọn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…