EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nutshells
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nutshells
nutshell /'nʌtʃel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bỏ quả hạch
bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
bản tóm tắt ngắn gọn
the whole thing in a nutshell
→ tất cả sự việc tóm tắt gọn lại
← Xem thêm từ nutshell
Xem thêm từ nutted →
Từ vựng liên quan
el
ell
ells
he
hell
hells
n
nu
nut
nuts
nutshell
sh
she
shell
shells
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…