offhandedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu
tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí
* danh từ
tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu
tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí