EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ombratropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ombratropism
ombratropism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính hướng mưa
← Xem thêm từ ombilic
Xem thêm từ ombre →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
is
ism
mb
o
om
op
pi
ra
rat
tropism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…