ex. Game, Music, Video, Photography

Only 26 donated their organs between 2011 and 2015.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ organs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Only 26 donated their organs between 2011 and 2015.

Nghĩa của câu:

organs


Ý nghĩa

@organ /'ɔ:gən/
* danh từ
- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)
- (sinh vật học) cơ quan
=organs of speech+ cơ quan phát âm
- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
- giọng nói
=to have a magnificent organ+ có giọng nói to

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…