ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-hearted surgery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-hearted surgery


open-hearted surgery

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phẫu thuật tim mở ngỏ; mổ tim trong khi máu được tuần hoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…