EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-minded
open-minded /'oupn'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
sẵn sàng tiếp thu cái mới
← Xem thêm từ Open market operations
Xem thêm từ open-mindedly →
Từ vựng liên quan
en
in
mi
min
mind
minded
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…