EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-mindedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-mindedly
open-mindedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rộng rãi, phóng khoáng
← Xem thêm từ open-minded
Xem thêm từ open-mindedness →
Từ vựng liên quan
en
in
mi
min
mind
minded
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…