ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-mindedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-mindedness


open-mindedness /'oupn'maindidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
  sự sẵn sàng tiếp thu cái mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…