EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-mouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-mouthed
open-mouthed /'oupn'mauðd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
← Xem thêm từ open-mindedness
Xem thêm từ open-plan →
Từ vựng liên quan
en
he
mo
mouth
mouthed
o
op
ope
open
ou
out
pe
pen
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…