ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-mouthed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-mouthed


open-mouthed /'oupn'mauðd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  há hốc mồm (vì kinh ngạc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…