EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-plan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-plan
open-plan
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)
← Xem thêm từ open-mouthed
Xem thêm từ open-prison →
Từ vựng liên quan
an
en
la
lan
o
op
ope
open
pe
pen
pl
pla
plan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…