ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-plan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-plan


open-plan

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…