ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Open market operations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Open market operations


Open market operations

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do.
+ Là việc bán hoặc mua lại các loại chứng khoán có thể bán được, việc này được ngân hàng trung ương tiến hành tại một thị trường mở và được coi như một công cụ kiểm soát hệ thông tiền tệ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…