EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open vowel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open vowel
open vowel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên âm mở
← Xem thêm từ open verdict
Xem thêm từ open-work →
Từ vựng liên quan
el
en
o
op
ope
open
ow
owe
pe
pen
vow
vowel
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…