EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
operculation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
operculation
operculation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hình thành nắp
← Xem thêm từ operculated
Xem thêm từ operculiform →
Từ vựng liên quan
at
er
ion
la
lat
lati
o
on
op
ope
opercula
pe
per
rc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…