ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opisthbranch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opisthbranch


opisthbranch

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…