EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opossum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opossum
opossum /ə'pʌsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)
← Xem thêm từ opophilous
Xem thêm từ opossums →
Từ vựng liên quan
o
op
os
po
POs
pos
possum
ss
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…