EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optimate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optimate
optimate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(La mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao
← Xem thêm từ optimality
Xem thêm từ optime →
Từ vựng liên quan
at
ate
ma
mat
mate
o
op
opt
optima
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…