EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optophone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optophone
optophone /'ɔpjuləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách)
← Xem thêm từ optometry
Xem thêm từ opts →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hone
o
on
one
op
opt
phon
phone
pt
pto
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…