EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orangery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orangery
orangery /'ɔrindʤəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vườn cam
← Xem thêm từ orangeries
Xem thêm từ oranges →
Từ vựng liên quan
an
anger
er
o
or
ora
orang
orange
ra
ran
rang
Range
range
ranger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…