EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oratories
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oratories
oratory /'ɔrətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thờ nhỏ
nhà thờ riêng
danh từ
nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện
văn hùng hồn
← Xem thêm từ oratorically
Xem thêm từ oratorio →
Từ vựng liên quan
at
o
or
ora
orator
ra
rat
ri
to
tor
tori
Tories
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…