EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orchitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orchitis
orchitis /ɔ:'kaitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm tinh hoàn
← Xem thêm từ orchis
Xem thêm từ orcin →
Từ vựng liên quan
ch
chit
hi
hit
is
it
o
or
orc
orch
rc
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…