EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornateness
ornateness /ɔ:'neitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất lộng lẫy
tính chất hoa mỹ (văn)
← Xem thêm từ ornately
Xem thêm từ ornery →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
o
or
ornate
rn
rna
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…