EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthocentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthocentric
orthocentric /'ɔ:θou'sentrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) trực tâm
← Xem thêm từ orthocentre
Xem thêm từ orthocephalic →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
en
ent
ho
ic
nt
o
oc
or
ort
ri
tho
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…