ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthocentre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthocentre


orthocentre

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (toán học) trực tâm

  trực tâm
  o. of a triangle trực tâm của một tam giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…