EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthocentre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthocentre
orthocentre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) trực tâm
trực tâm
o. of a triangle trực tâm của một tam giác
← Xem thêm từ orthoblastic
Xem thêm từ orthocentric →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centre
en
ent
ho
nt
o
oc
or
ort
re
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…