ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthoptic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthoptic


orthoptic /ɔ:'θɔptik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường

@orthoptic
  phương khuy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…