EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oscillatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oscillatory
oscillatory /'ɔsilətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động
@oscillatory
dao động; chấn động
← Xem thêm từ oscillators
Xem thêm từ oscillogram →
Từ vựng liên quan
at
ci
ill
la
lat
o
or
os
oscillator
sc
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…