ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ otophone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng otophone


otophone /'outəfoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…