EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otophone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otophone
otophone /'outəfoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)
← Xem thêm từ otolpathy
Xem thêm từ otorhinolaryngologies →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hone
o
on
one
op
ot
phon
phone
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…