EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outcrossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outcrossing
outcrossing /autkrɔsiɳ/ (outcross) /'autkrɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giao phối cùng giống
← Xem thêm từ outcross
Xem thêm từ outcry →
Từ vựng liên quan
cross
crossing
in
o
os
ou
out
outcross
si
sin
sing
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…