EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outmanoeuvre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outmanoeuvre
outmanoeuvre /,autmə'nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
khôn hơn, láu hơn
← Xem thêm từ outmanning
Xem thêm từ outmarch →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
manoeuvre
no
o
oeuvre
ou
out
outman
re
tm
ut
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…