ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outmarch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outmarch


outmarch /'aut'mɑ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiến quân nhanh hơn
  bỏ xa, vượt xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…