EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outmatch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outmatch
outmatch /aut'mætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn
← Xem thêm từ outmarch
Xem thêm từ outmeasure →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ma
mat
match
o
ou
out
tm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…