EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outports
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outports
outport
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cảng trước; cảng ngoài
← Xem thêm từ outport
Xem thêm từ outpost →
Từ vựng liên quan
o
or
ort
ou
out
outport
po
port
ports
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…