EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outpoured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outpoured
outpour /aut'pɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
động từ
đổ ra, chảy tràn ra
← Xem thêm từ outpour
Xem thêm từ outpouring →
Từ vựng liên quan
o
ou
our
out
outpour
po
pour
poured
re
red
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…