EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcraking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcraking
overcraking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Mỹ) sự craking quá sâu
← Xem thêm từ overcover
Xem thêm từ overcritical →
Từ vựng liên quan
akin
er
in
kin
king
o
over
ra
raking
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…