ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcrowd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcrowd


overcrowd /'ouvə'kraud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo vào quá đông, dồn vào quá đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…