EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcrowd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcrowd
overcrowd /'ouvə'kraud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
← Xem thêm từ overcrow
Xem thêm từ overcrowded →
Từ vựng liên quan
crow
crowd
er
o
over
overcrow
ow
rc
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…