EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
padlocking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
padlocking
padlock /'pædlɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái khoá móc
ngoại động từ
khoá móc
← Xem thêm từ padlocked
Xem thêm từ padlocks →
Từ vựng liên quan
AD
ad
in
kin
king
lo
lock
locking
oc
ock
p
pa
pad
padlock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…