EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paging-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paging-machine
paging-machine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy đánh số trang
← Xem thêm từ paging
Xem thêm từ pagoda →
Từ vựng liên quan
ac
aging
ch
chin
chine
gi
gin
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
p
pa
paging
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…