ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pagoda-tree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pagoda-tree


pagoda-tree /pə'goudətri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đa
  (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng
to shake the pagoda tree → làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…