EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeoclimatology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeoclimatology
palaeoclimatology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cổ khí hậu học
← Xem thêm từ palaeoclimatist
Xem thêm từ palaeocranium →
Từ vựng liên quan
at
climatology
la
li
lima
lo
log
logy
ma
mat
oc
ology
p
pa
pal
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…