EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palification
palification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc
← Xem thêm từ pali
Xem thêm từ paliform →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
if
ion
li
on
p
pa
pal
pali
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…